请输入您要查询的单词:
单词
flagintaj
释义
flagintaj
Esperanto
Adjective
flagintaj
plural past active participle of
flagi
随便看
hội quán
Hội Tam Điểm
hội thao
hội thoại
hội thảo
hội thẩm
hội trường
hội trưởng
hội tụ
hội viên
hội ái hữu
hội âm
hội ý
hội đoàn
hội đàm
hội đồng
Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc
hội đồng nhân dân
hội đồng quản trị
hộ khẩu
hộ lí
hộ lý
hộp
hộ pháp
hộp quẹt
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 15:36:13