请输入您要查询的单词:
单词
figuravisti
释义
figuravisti
Latin
Verb
figūrāvistī
second-person singular perfect active indicative of
figūrō
随便看
phɹɯl⁵⁵ lɑ³⁵
phạ
Phạm
phạm
phạm lỗi
phạm nhân
phạm pháp
Phạm Thiên
phạm trù
phạm tội
phạm vi
phạt
phả
phải
phải chi
phải chăng
phải gió
phải hôn
phải không
phải lòng
phản
phản-
phản anh hùng
phản biện
phản bác
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 4:00:23