请输入您要查询的单词:
单词
febrabus
释义
febrabus
Ido
Verb
febrabus
past conditional of
febrar
随便看
thịnh
thịnh hành
thịnh nộ
thịnh soạn
thịnh vượng
thịnh vượng chung
thị phi
thị phạm
thị phần
thị sai
thịt
thịt chó
thịt cầy
thịt heo quay
thị thực
thịt lợn muối xông khói
thị trường
thị trưởng
thị trấn
thịt thà
thị tộc
thị uy
thị vệ
thị xã
Thọ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/7 6:04:48