请输入您要查询的单词:
单词
agiavano
释义
agiavano
Italian
Verb
agiavano
third-person plural imperfect indicative of
agiare
随便看
ngàu
ngày
ngày càng
ngày cá tháng tư
ngày kia
ngày lễ
ngày lễ Các Thánh
ngày lễ Nô-en
ngày lễ Tình Nhân
ngày mai
ngày mốt
ngày nay
ngày nghỉ
ngày ngày
ngày nảy ngày nay
ngày rày
ngày sinh
ngày sinh tháng đẻ
ngày tháng
ngày Tết
ngày xửa ngày xưa
ngá
ngách
ngádzóem
ngáfó
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 1:42:31