请输入您要查询的单词:
单词
farlege
释义
farlege
Norwegian Nynorsk
Adjective
farlege
singular definite of
farleg
plural of
farleg
随便看
Cộng hòa Séc
Cộng hòa Síp
Cộng hòa Trung Phi
Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam
Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
cộng hưởng
cộng sinh
cộng sản
cộng sản chủ nghĩa
cộng sản đảng
cộng sự
cộng tác
cộng đồng
cột
cột cờ
cột sống
cột thu lôi
cột trụ
cớ
cớm
cờ
cờ ba que
cờ bạc
cờ cá ngựa
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/9/9 6:35:08