请输入您要查询的单词:
单词
exsecrabere
释义
exsecrabere
Latin
Verb
exsecrābere
second-person singular future active indicative of
exsecror
随便看
ngherrig
nghestyll
nghets
nghi
nghidda
nghiddi
Nghiem
Nghiems
nghig
nghi hoặc
nghi kị
nghil
nghilgant
nghilio
nghi lễ
nghi ngút
nghi ngờ
nghinio
nghios
nghi phạm
nghisi
nghi thức
nghi vấn
nghiwb
Nghiwba
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 14:34:48