请输入您要查询的单词:
单词
expositing
释义
expositing
English
Verb
expositing
present participle of
exposit
随便看
đạo trường
đạo tặc
đạo đức
đạo đức giả
đạo đức học
Đạo Đức Kinh
đạp
Đạp Lân
đạp xe
Đạt
đạt
Đạt-lại Lạt-ma
đạt-ma
đả
đảinh
đảm
đảm bảo
đảm nhiệm
đảm nhận
đảm phụ
đảm đang
đảm đương
Đảng
đảng
đảng bộ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 0:28:07