请输入您要查询的单词:
单词
exolute
释义
exolute
Latin
Participle
exolūte
vocative masculine singular of
exolūtus
随便看
nhảy dù
nhảy lò cò
nhảy múa
nhảy mũi
nhảy ngựa
nhảy nhót
nhảy vọt
nhấc
nhấm
nhấm nháp
nhấn
nhấn chuột
nhấn mạnh
nhấp
nhấp chuột
nhấp nháy
nhấp nhỏm
nhất
nhất canh trì, nhị canh viên, tam canh điền
nhất cử lưỡng tiện
nhất cự li, nhì tốc độ
nhất gái hơn hai, nhì trai hơn một
nhất nam viết hữu, thập nữ viết vô
nhất ngôn ký xuất, tứ mã nan truy
nhất nhì
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 20:42:31