请输入您要查询的单词:
单词
exoesquelets
释义
exoesquelets
Catalan
Noun
exoesquelets
plural of
exoesquelet
随便看
Cơ Đốc giáo
Cơ đốc giáo
cơ đồ
cơ động
cư
cưa
cư dân
cưhn
cưng
cưng chiều
cưp
Cư-rơ-gư-dơ-xtan
Cư-rơ-gư-xtan
cư sĩ
cư trú
cư xử
cươi
cương
cương cứng
cương lĩnh
cương nghị
cương nhu
cương quyết
cương quốc
cương thi
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 0:42:19