请输入您要查询的单词:
单词
exacuent
释义
exacuent
Latin
Verb
exacuent
third-person plural future active indicative of
exacuō
随便看
chính đảng
chính ủy
chín muồi
chín mươi
chín mười
chínn
chín suối
chín tới
Chío
chío
chíodh
chíonn
chíos
chíp
chíp chíp
Chí Phèo
chí phải
chípil
chípiào
chípiàorén
chípíng
chír
chírba
chíre
chíshén
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 8:01:56