请输入您要查询的单词:
单词
afroen
释义
afroen
Norwegian Nynorsk
Noun
afroen
m
definite singular of
afro
随便看
đầu thai
đầu thú
đầu tiên
đầu trâu mặt ngựa
đầu têu
đầu tư
đầu vào
đầu óc
đầu óc ngu si, tứ chi phát triển
đầu đinh
đầu đuôi
đầu đạn
đầu đảng
đầu đọc
đầu độc
đầy
đầy nhóc
đầy rẫy
đầy tớ
đầy đặn
đầy đủ
đầy ắp
đẩu
đẩy
đẩy lui
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 2:47:35