请输入您要查询的单词:
单词
erudiebat
释义
erudiebat
Latin
Verb
ērudiēbat
third-person singular imperfect active indicative of
ērudiō
随便看
trợ cấp
trợ giúp
trợ lí
trợ lý
trợn
trợ thủ
trợ từ
trợ động từ
trụ
trục
trục cao
trục hoành
trục số
trục trặc
trục tung
trục xuất
trụ cột
trụi
trụng
trụ sở
trụ trì
trụ vững
trụy lạc
trủ
trứ danh
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 17:31:04