请输入您要查询的单词:
单词
equitavisse
释义
equitavisse
Latin
Verb
equitāvisse
perfect active infinitive of
equitō
随便看
bền chặt
bề ngang
bề ngoài
bền vững
bề thế
bể
bể bơi
bể cá
bể dâu
bể khổ
bển
bể Đông
bễ
bệ
bệch
bệ hạ
bện
bệnh
bệnh chứng
bệnh công chúa
bệnh cúm
bệnh dại
bệnh dịch
bệnh hoa liễu
bệnh hoạn
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/8 17:12:32