请输入您要查询的单词:
单词
affrightening
释义
affrightening
English
Verb
affrightening
present participle of
affrighten
随便看
cừu hận
cừu thị
cừu địch
cử
cửa
cửa chớp
cửa hiệu
Cửa Hàn
cửa hàng
cửa khẩu
cửa mình
cửa ngõ
cửa quyền
cửa sông
cửa sổ
cửa tiệm
cửa xoay
cử chỉ
cử hành
cửi
cử nhân
cử tri
cử tạ
cửu
cửu giác
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 12:08:10