请输入您要查询的单词:
单词
entrainments
释义
entrainments
English
Noun
entrainments
plural of
entrainment
随便看
bễ
bệ
bệch
bệ hạ
bện
bệnh
bệnh chứng
bệnh công chúa
bệnh cúm
bệnh dại
bệnh dịch
bệnh hoa liễu
bệnh hoạn
bệnh liệt kháng
bệnh lí
bệnh lí học
bệnh lý
bệnh lý học
bệnh nhi
bệnh nhân
bệnh sốt rét
bệnh sử
bệnh tay chân miệng
bệnh than
bệnh trầm kha
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 21:41:24