请输入您要查询的单词:
单词
abbay
释义
abbay
See also:
Abbay
Middle English
Noun
abbay
Alternative form of
abbey
随便看
cướp
cướp biển
cướp bóc
cướp giật
cười
cười khẩy
cười vỡ bụng
cườm
Cường
cường
cường hoá
cường hào
cường hóa
cường lực
cường quốc
cường thuỷ
cường tráng
cường điệu
cường đạo
cường địch
cường độ
cưỡi
cưỡng
cưỡng bức
cưỡng chế
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 15:27:19