请输入您要查询的单词:
单词
enhypostases
释义
enhypostases
English
Noun
enhypostases
plural of
enhypostasis
.
随便看
gḥs
gṛha
gẃraidd
gạ
gạc
gạch
gạch ngang
gạch đá
gạ gẫm
Gạo
gạo
gạo cội
gạo lứt
gạo đỏ
gạt
gạt tàn
gả
gảy
gấc
gấm
gấp
gấp gáp
gấp làm đôi
gấp rút
gấu
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/9/9 12:10:47