请输入您要查询的单词:
单词
engmaschigere
释义
engmaschigere
German
Adjective
engmaschigere
inflected form of
engmaschig
随便看
kỳ học
kỳ họp
kỳ khôi
kỳ lân
kỳ lân biển
kỳ lạ
kỳ nghỉ
kỳ nhông
kỳ phùng địch thủ
kỳ quan
kỳ quái
kỳ thị
kỳ thủ
kỳ thực
kỳ tích
kỳ vĩ
kỳ vọng
kỳ đà
kỳ đảo
kỳ ảo
kỵ
kỵ binh
kỵ huý
kỵ húy
kỵ khí
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 12:49:57