请输入您要查询的单词:
单词
ehdokasta
释义
ehdokasta
Finnish
Noun
ehdokasta
Partitive singular form of
ehdokas
.
随便看
đế quốc Mĩ
đế quốc Mỹ
Đế quốc Áo-Hung
đề
đề bạt
đề cao
đề cương
đề cập
đề cử
đề kháng
đền
đền bù
đề nghị
đền ơn đáp nghĩa
đề-pa
đề phòng
đề ra
đề tài
đều
đều đặn
đề xuất
đề án
đề đốc
để
để cho
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 5:45:13