请输入您要查询的单词:
单词
EDGs
释义
EDGs
English
Noun
EDGs
plural of
EDG
Anagrams
DEGs
,
DSGE
,
EGDs
,
dEGs
,
degs
,
egds
,
geds
随便看
tự do ngôn luận
tự dưng
tự giác
tự hào
tự kỉ
tự kỉ ám thị
tự kỷ
tự kỷ ám thị
tự luận
tự lập
tự nguyện
tự ngã
tự nhiên
tự nhủ
tự phát
tự phụ
tự quản
tự sát
tự sướng
tự sự
tự thú
tự ti
tự tin
tự truyện
tự trị
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/9/10 4:18:22