请输入您要查询的单词:
单词
aegrotaturarum
释义
aegrotaturarum
Latin
Participle
aegrōtātūrārum
genitive feminine plural of
aegrōtātūrus
随便看
vật lý
vật lý hóa học
vật lý học
vật lộn
vật thể
vật tự thể
vật vờ
vật đen
vật đổi sao dời
vậy
vậy hả
vắc-xin
vắn
vắng
vắng bóng
vắng chủ nhà, gà vọc niêu tôm
vắng chủ nhà gà vọc niêu tôm
vắng hoe
vắng lặng
vắng mặt
vắng tanh
vắng vẻ
vắn tắt
vắt
vắt chanh bỏ vỏ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/20 8:54:07