请输入您要查询的单词:
单词
dǐsè
释义
dǐsè
Mandarin
Romanization
dǐsè
(
Zhuyin
ㄉㄧˇ ㄙㄜˋ
)
Hanyu Pinyin reading of
底色
.
随便看
bỏ xót
bố
bốc
bốc phét
bốc thăm
bố cáo
bốc đầu
bố cục
bối cảnh
bối rối
bố khỉ
bố mẹ
bốn
bốn bề
bốn bể
bống
bốn mắt
bốn phương
bố nó
bốp
bốt
bố thí
bố trí
bố trận
Bốt-xoa-na
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 19:01:14