dài dòng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [zaːj˨˩ zawŋ͡m˨˩]
- (Huế) IPA(key): [jaːj˦˩ jawŋ͡m˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [jaːj˨˩ jawŋ͡m˨˩]
Adjective
dài dòng
- verbose, lengthy
- 2005, Nguyễn Ngọc Tư, "Dòng nhớ" (in Cánh đồng bất tận), Trẻ publishing house
- Chà, hỏng biết nói sao bây giờ, dài dòng lắm, vợ của chồng tôi.
- Why, don't know how to say, very long story, my husband's wife.
- Chà, hỏng biết nói sao bây giờ, dài dòng lắm, vợ của chồng tôi.
- 2005, Nguyễn Ngọc Tư, "Dòng nhớ" (in Cánh đồng bất tận), Trẻ publishing house