请输入您要查询的单词:
单词
dusējušus
释义
dusējušus
Latvian
Participle
dusējušus
accusative plural masculine form of
dusējis
随便看
quát
quá trình
quá trời
quát tháo
quá tải
quá tắc vật đạn cải
quá xá
quá đéo
quá đỗi
quá độ
quâl' hora est
Quân
quân
quân bất hí ngôn
quân chủ
quân chủ chuyên chế
quân chủ lập hiến
quân cờ
Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam
quân hàm
quân hành
quân hạm
quân lính
quân nhân
quân phiệt
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 8:12:43