请输入您要查询的单词:
单词
divagaciones
释义
divagaciones
Spanish
Noun
divagaciones
plural of
divagación
随便看
nối tiếp
nốt
nốt ruồi
nồi
nồi cơm điện
nồng
nồng hậu
nồng nhiệt
nồng nàn
nồng độ
nồng ấm
nổ
nổi
nổi bật
nổi cơn tam bành
nổi cộm
nổi danh
nổi dậy
nổi loạn
nổi tiếng
nổi trội
nổ súng
nỗi
nỗi nhớ
nỗi niềm
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 23:33:31