请输入您要查询的单词:
单词
adsorbants
释义
adsorbants
French
Noun
adsorbants
m
plural of
adsorbant
随便看
điện hóa
điện hạ
điện khí
điện Kremli
điện lực
điện máy
điện não
điện não đồ
điện năng
điện thoại
điện thoại bàn
điện thoại công cộng
điện thoại cục gạch
điện thoại di động
điện thoại thông minh
điện thoại viên
điện thế
điện toán
điện toán đám mây
điện trường
điện trở
điện tâm đồ
điện tích
điện tín
điện từ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/6 18:58:56