请输入您要查询的单词:
单词
discidantur
释义
discidantur
Latin
Verb
discīdantur
third-person plural present passive subjunctive of
discīdō
随便看
hɤːk¹ toː¹ tʰaːk¹
hɨnɨ
hɯnз
hɹk̓ʷɹh
hʾn'
H̱
hν
hΩ
Hᐋᑭ
hṍ.ik
Hạ
hạ
hạ bì
hạ bệ
hạ bộ
hạc
hạch
hạch sách
hạ chí
hạc quyền
hạ cánh
hạ cấp
hạ du
hạ giá
hạ giới
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/2 1:36:18