请输入您要查询的单词:
单词
dinitrilos
释义
dinitrilos
Spanish
Noun
dinitrilos
m
pl
plural of
dinitrilo
随便看
khươm
Khương
khước từ
khướt
khướu
khǹg
Khərbot
khɨ
khɨ-šɛ
khạc
khạc nhổ
khả
Khải
khải
khải hoàn
Khải Hoàn Môn
khải hoàn môn
Khải Huyền
khải thư
khảl
khảng
khả nghi
khảnh
khả năng
khảo
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 5:21:43