请输入您要查询的单词:

 

单词 dinh
释义

dinh

See also: Dinh, đinh, Đinh, định, and Định

Vietnamese

Etymology

Sino-Vietnamese word from (barracks; battalion; camp).

Also compare the alternative Sino-Vietnamese reading doanh, used in compounds such as bản doanh, doanh trại, etc.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [zïŋ˧˧]
  • (Huế) IPA(key): [jɨn˧˧]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [jɨn˧˧]

Noun

dinh

  1. a mansion (large house or building)
    Synonym: dinh thự
    rước nàng về dinh
    to bring her [, your newlywed wife,] to your "mansion"
    Dinh Độc LậpIndependence Palace (in Ho Chi Minh City, Vietnam)
    Dinh Tổng thốngPresidential Office Building (in Taipei, Taiwan)
    • 1948, Trần Dân Tiên, Những mẩu chuyện về đời hoạt động của Hồ Chủ tịch [Anecdotes from the Life and Work of President Hồ]:
      Sáng ngày mồng 4 tháng 9, 7 giờ 25, tôi đến dinh Chủ tịch. Đúng 7 giờ 30, một người thanh niên đến phòng khách, lễ phép nói với tôi: “Hồ Chủ tịch đang đợi anh ở phòng làm việc”. Phòng làm việc của Chủ tịch là một gian phòng rất rộng, một bên có nhiều cửa sổ lớn.
      On the morning of September 4, 7:25 am, I arrived at the Presidential Palace. At exactly 7:30 am, a young man came to the guest room and politely said to me: “President Hồ is waiting for you in his office”. President Hồ's office was a very large room, with many large windows on one side.
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/11/5 19:33:20