请输入您要查询的单词:
单词
depereundi
释义
depereundi
Latin
Verb
dēpereundī
genitive gerund of
dēperiō
随便看
đổi chủ dịch nô
đổi mới
đổi thay
đổi đời
đổ nát
đổ sập
đổ thêm dầu vào lửa
đổ thừa
đổ vỡ
đổ xô
đổ đốn
Đỗ
đỗ
đỗi
độ
độ C
độc
độc bản
độc chiếm
độc giả
độc hại
độc lập
độc nhất
độc nhất vô nhị
độc quyền
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/7 6:40:04