请输入您要查询的单词:
单词
deixessis
释义
deixessis
Catalan
Verb
deixessis
second-person singular imperfect subjunctive form of
deixar
随便看
đơn tiết
đơn vị
đơn đao
đơn độc
đưa
đưa ra
đưa đẩy
đươn
đương
đương chức
đương nhiên
đương nhiệm
đương quy
đương sự
đương thời
đương đại
đương đầu
đước
đưới
đướn
đười ươi
Đường
đường
đường biên
đường băng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 17:35:50