请输入您要查询的单词:
单词
degraditajn
释义
degraditajn
Esperanto
Adjective
degraditajn
accusative plural past passive participle of
degradi
随便看
nghịch đảo
nghị luận
nghị lực
nghị quyết
nghị sĩ
nghị sự
nghịt
nghị trình
nghị trường
nghị viên
nghị viện
nghị định
NGI
ngi
ngi-
-ngia
NGIA
ngiapapalay
ngiar
'ngiarmo
ngiau
ngiau-ti
ngibaay
ngibes
ngibiR
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/5 22:33:11