请输入您要查询的单词:
单词
datamaskiners
释义
datamaskiners
Swedish
Noun
datamaskiners
indefinite genitive plural of
datamaskin
随便看
cổ cầm
cổ họng
cổ hủ
cổ khí hậu học
cổ kính
cổng
cổng xoay
cổ ngữ
cổ nhân loại học
cổ phiếu
cổ phần
cổ quái
cổ sinh thái học
cổ sinh vật học
Cổ sự ký
cổ tay
cổ thực vật học
cổ trang
Cổ Triều Tiên
cổ truyền
cổ tích
cổ tức
cổ tử cung
cổ văn
cổ vũ
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 4:37:48