cắm sừng
Vietnamese
Etymology
cắm (“to erect a stick-like object by penetrating a surface with it”) + sừng (“horn”)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kam˧˦ sɨŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [kam˦˧˥ ʂɨŋ˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kam˦˥ ʂɨŋ˨˩] ~ [kam˦˥ sɨŋ˨˩]
Verb
cắm sừng
- to cuckold; to put horns on
- cắm 7 cái sừng
- to have seven affairs
- Cái thằng đến tội. Bị vợ cắm sừng mà không hay.
- Poor bastard. He has no clue he's being cuckolded.