căng
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kaŋ˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kaŋ˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kaŋ˧˧]
Adjective
căng (兢, 扛, 膙, 𢫮)
- tense
Derived terms
Derived terms
- căng cơ
- căng cứng
- căng thẳng
Verb
căng (兢, 扛, 膙, 𢫮)
- to tense