cùng nhau
Vietnamese
Etymology
cùng + nhau
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kʊwŋ͡m˨˩ ɲaw˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kʊwŋ͡m˦˩ ɲaw˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʊwŋ͡m˨˩ ɲaw˧˧]
Adverb
cùng nhau
- together
Synonyms
- với nhau