có thể
See also: cơ thể
Vietnamese
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kɔ˧˦ tʰe˧˩]
- (Huế) IPA(key): [kɔ˨˩˦ tʰej˧˨]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kɔ˦˥ tʰej˨˩˦]
Verb
có thể
- can (modal verb)
See also
- được
单词 | có thể |
释义 | có thểSee also: cơ thể |
随便看 |
|
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。