请输入您要查询的单词:

 

单词 cây trồng
释义

cây trồng

Vietnamese

Etymology

cây + trồng.

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kəj˧˧ t͡ɕəwŋ͡m˨˩]
  • (Huế) IPA(key): [kəj˧˧ ʈəwŋ͡m˦˩]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kəj˧˧ ʈəwŋ͡m˨˩]

Noun

cây trồng

  1. cultivated crops
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/1 7:25:07