cá đù
Vietnamese
Etymology
cá + đù.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kaː˧˦ ʔɗu˨˩]
- (Huế) IPA(key): [kaː˨˩˦ ʔɗʊw˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kaː˦˥ ʔɗʊw˨˩]
Noun
(classifier con) cá đù
- croaker, drumfish
Synonyms
- cá lù đù