cá thính
Vietnamese
Etymology
cá + thính.
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kaː˧˦ tʰïŋ˧˦]
- (Huế) IPA(key): [kaː˨˩˦ tʰɨn˦˧˥]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kaː˦˥ tʰɨn˦˥]
Noun
cá thính
- (cooking) a pickled/salted fish dish