cá hổ kình
Vietnamese
Etymology
cá (fish) + hổ kình (from Chinese 虎鯨)
Pronunciation
- (Hà Nội) IPA(key): [kaː˧˦ ho˧˩ kïŋ˨˩]
- (Huế) IPA(key): [kaː˨˩˦ how˧˨ kɨn˦˩]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kaː˦˥ how˨˩˦ kɨn˨˩]
Noun
cá hổ kình
- killer whale