请输入您要查询的单词:

 

单词 cung cách
释义

cung cách

Vietnamese

Pronunciation

  • (Hà Nội) IPA(key): [kʊwŋ͡m˧˧ kajk̟̚˧˦]
  • (Huế) IPA(key): [kʊwŋ͡m˧˧ kat̚˦˧˥]
  • (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʊwŋ͡m˧˧ kat̚˦˥]

Noun

cung cách

  1. manners, behavior
    • 2005, chapter 2, in Cao Tự Thanh, transl., Anh hùng xạ điêu, Văn học, translation of 射雕英雄传 by Jīn Yōng (Kim Dung):
      [] nhưng lúc trong khách điếm thấy cung cách y đối xử với Bao Tích Nhược đã biết hai người không phải vợ chồng, []
      [] but when in the inn he saw the way he treated Bāo Xīruò and knew the two of them were not married, []
随便看

 

国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号 更新时间:2024/8/6 18:16:57