请输入您要查询的单词:
单词
crambids
释义
crambids
English
Noun
crambids
plural of
crambid
随便看
mất mát
mất mặt
mất ngủ
mất nước
mất trí
mất tích
mấu
mấu chốt
mấy
mấy hôm nay
mầl
mầm
mầm mống
mầm non
mần
mầu
mầy
mẩu
mẩy
Mẫn
mẫn cán
mẫn cảm
mẫu
mẫu câu
mẫu giáo
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/31 18:14:31