请输入您要查询的单词:
单词
coterránea
释义
coterránea
Spanish
Adjective
coterránea
feminine singular of
coterráneo
随便看
thạch sùng
thạch tín
thạch tùng
thạc sĩ
thạc sỹ
thạo
thả
thả cửa
thải
thảm
thảm cảnh
thảm hoạ
thảm họa
thảm khốc
thảm kịch
thảm sát
thảm đỏ
thảng thốt
thảnh
thản nhiên
Thảo
thảo
thảo cầm viên
thảo dã
thảo dược
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/9 10:48:39