请输入您要查询的单词:
单词
abalienatarum
释义
abalienatarum
Latin
Participle
abaliēnātārum
genitive feminine plural of
abaliēnātus
随便看
cứu cánh
cứu hoả
cứu hộ
cứu mạng
cứu nạn
Cứu Thế Quân
cứu tinh
cứu tế
cứu vớt
cừ khôi
cừu
cừu hận
cừu thị
cừu địch
cử
cửa
cửa chớp
cửa hiệu
Cửa Hàn
cửa hàng
cửa khẩu
cửa mình
cửa ngõ
cửa quyền
cửa sông
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 16:37:37