请输入您要查询的单词:
单词
contramarchas
释义
contramarchas
Spanish
Noun
contramarchas
plural of
contramarcha
随便看
tưởng tượng
tượng
tượng hình
tượng Nữ thần Tự do
tượng thanh
tượng trưng
tượng đài
tǎ
Tǎchéng
tǎi
Tǎlìbān
Tǎlín
tǎlín
tǎlóu
Tǎlǐmù
Tǎlǐmù Hé
Tǎlǐmù péndì
tǎn
tǎnbái
tǎnchéng
tǎndàng
tǎng
tǎnghuò
tǎngpíng
tǎngqiāng
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/7/12 1:53:26