请输入您要查询的单词:
单词
consignâmes
释义
consignâmes
French
Verb
consignâmes
first-person plural past historic of
consigner
随便看
vô thần
vô thần luận
vô thức
vôtre
vôtres
vô tuyến
vô tuyến truyền hình
vô tuyến điện
vô tâm
vô tình
vô tích sự
vô tính
vô tư
vô tận
vô tỉ
vô tội
vô tội vạ
vô vàn
vô vị
vô vọng
vô ích
vô ý
vô ý thức
vô địch
vô định
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/1 14:19:16