请输入您要查询的单词:
单词
consagrastes
释义
consagrastes
Portuguese
Verb
consagrastes
second-person plural preterite of
consagrar
随便看
trận địa
trận địa pháo
trập
trập trùng
trật
trật tự
trắc
trắc nghiệm
trắc trở
trắc ẩn
trắm
trắng
trắng bệch
trắng dã
trắng hếu
trắng tay
trắng toát
trắng trẻo
trắng trợn
trắng xoá
trắng xóa
trằn trọc
trặc
trẹ
trẹo
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/8/7 23:29:39