请输入您要查询的单词:
单词
conhortas
释义
conhortas
Spanish
Verb
conhortas
Informal second-person singular (
tú
) present indicative form of
conhortar
.
随便看
thủ tục
Thủy
thủy
Thủy Bình
thủy chiến
thủy chung
thủy cung
Thủy Long Thánh Mẫu
thủy lợi
thủy ngân
thủy năng
thủy quyển
thủy quái
thủy quân
thủy quân lục chiến
thủy sản
thủy thủ
Thủy Tinh
Thủy tinh
thủy tinh
thủy tinh thể
thủy tiên
thủy triều
thủy tức
thủy văn học
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/11/6 6:34:10