请输入您要查询的单词:
单词
congédiaient
释义
congédiaient
French
Verb
congédiaient
third-person plural imperfect indicative of
congédier
随便看
thành lũy
thành lập
thành ngữ
thành niên
thành phần
thành phẩm
thành phố
Thành phố Hồ Chí Minh
Thành phố México
Thành phố New York
thành phố thuộc thành phố trực thuộc trung ương
thành phố trực thuộc trung ương
thành quách
thành quả
thành thạo
thành thật
thành thị
thành thục
thành tâm
thành tích
Thành Tổ
thành tựu
thành uỷ
thành viên
thành ý
国际大辞典收录了7408809条英语、德语、日语等多语种在线翻译词条,基本涵盖了全部常用单词及词组的翻译及用法,是外语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2023 idict.net All Rights Reserved
京ICP备2021023879号
更新时间:2024/9/9 12:45:15